Chưa có sản phẩm nào trong giỏ!
- Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 7 đoạn LCD
- Chiều cao kí tự : 9mm
- Dải hiển thị tối đa : -1999 to 9999
- Đo : Điện áp DC
- Loại ngõ vào : 0-50V, 0-10V, 0-5V, 0-1V, 0-250mV, 0-50mV
Phương pháp hiển thị | LED 7 đoạn 7 đoạn LCD |
---|---|
Chiều cao kí tự | 9mm |
Dải hiển thị tối đa | -1999 to 9999 |
Đo | Điện áp DC |
Loại ngõ vào | 0-50V, 0-10V, 0-5V, 0-1V, 0-250mV, 0-50mV |
Nguồn cấp | 100-240VAC~ |
Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh) | Relay (OUT1) |
Ngõ ra_Ngõ ra phụ (Giá trị hiển thị) | Truyền thông RS485 |
Độ chính xác hiển thị | • 23℃±5℃ - ± 0.1 % F.S. rdg ± 2 chữ số ± 0.3 % F.S. rdg ± tối đa 3 chữ số dành cho 5A terminal. • -10℃ to 50℃ - ± 0.5 % F.S. rdg ± 3 chữ số |
Phương thức chuyển đổi A/D | ΣΔ (Sigma Delta) ADC |
Chu kỳ lấy mẫu | 50ms |
Chức năng giữ | Bao gồm (chức năng giữ bên ngoài) |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Loại cách điện | Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (đánh dấu: , độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) |
Cấu trúc bảo vệ | IP54 (phần trước, tiêu chuẩn IEC) |
Khối lượng thiết bị (khối lượng đóng gói) | ≈ 64 g (≈ 127 g) |
※Để đo dòng điện trên DC5A, vui lòng lựa chọn loại DV.
※Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.